Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
仓容
[cāngróng]
|
dung lượng; khả năng chứa của kho。仓库的容量。
仓容有限
khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.