Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
从犯
[cóngfàn]
|
tòng phạm; đồng loã; kẻ a tòng。在共同犯罪中,帮助主犯实行犯罪的起辅助作用的犯罪(区别于'主犯')。