Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
从权
[cóngquán]
|
tòng quyền。采取权宜的手段。
从权处理。
tòng quyền xử lý.