Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
从戎
[cóngróng]
|
tòng quân; đi lính; gia nhập quân đội。(Cách dùng: 〈书〉)参军。
投笔从戎。
xếp bút nghiêng theo chuyện cung đao; bỏ chuyện học hành để đi lính.