Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
从师
[cóngshī]
|
theo thầy (học tập)。跟师傅(学习)。
从师习艺。
theo thầy học nghề.