Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
从小
[cóngxiǎo]
|
từ nhỏ; từ bé。(从小儿)从年纪小的时候。
他从小就爱运动。
từ nhỏ nó đã thích thể thao.