Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
从刑
[cóngxíng]
|
hình phạt kèm theo (ngoài phạt tù còn còn cộng thêm hình phạt tước quyền công dân)。随附主刑的刑罚,如在判处有期徒刑之外所判处的剥夺政治权利的刑罚。也叫附加刑。