Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
从先
[cóngxiān]
|
trước; trước đây; lúc trước; ngày trước。(Cách dùng: (方>)从前。
他身体比从先结实多了。
người nó rắn chắc hơn trước nhiều.