Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人鱼
[rényú]
|
nhân ngư; cá ngừ (loài động vật có vú ở biển)。儒艮的俗称。