Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人间
[rénjiān]
|
nhân gian; xã hội loài người; trần gian。人类社会。
人间乐园
thiên đàng giữa nhân gian.
旧社会是劳动人民的人间地狱。
xã hội cũ là địa ngục chốn nhân gian của nhân dân lao động.