Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人造
[rénzào]
|
nhân tạo。人工制造的,非天然的。
人造纤维。
tơ nhân tạo.
人造冰。
băng nhân tạo.
人造地球卫星。
vệ tinh nhân tạo trái đất.