Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人身
[rénshēn]
|
nhân thân; thân thể。指个人的生命、健康、行动、名誉等(着眼于保护或损害)。
人身自由。
tự do thân thể.
人身攻击。
công kích cá nhân; xâm phạm thân thể