Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人身自由
[rénshēnzìyóu]
|
tự do thân thể。指公民的身体不受侵犯的自由。如不得非法逮捕、搜查和拘留等。