Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人证
[rénzhèng]
|
nhân chứng; người làm chứng。由证人提供的有关案件事实的证据(区别于'物证')。