Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人老珠黄
[rénlǎozhūhuáng]
|
hoa tàn ít bướm (ví với người phụ nữ già bị ruồng bỏ, như viên ngọc không còn đáng giá)。比喻妇女老了被轻视,像珍珠年代久了变黄就不值钱一样。