Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人群
[rénqún]
|
đoàn người; đám người。成群的人。
他在人群里挤来挤去。
anh ấy len đi len lại trong đám người.