Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人缘儿
[rényuánr]
|
nhân duyên。与群众的关系(有时指良好的关系)。
有人缘儿。
có nhân duyên.