Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人烟
[rényān]
|
hộ; nhà; dân cư。指人家、住户(烟:炊烟)。
人烟稠密。
dân cư đông đúc.