Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人民
[rénmín]
|
nhân dân; đồng bào。以劳动群众为主体的社会基本成员。