Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人民陪审员
[rénmínpéishěnyuán]
|
bồi thẩm nhân dân; thẩm phán nhân dân。中国司法机关从人民群众中吸收的参加审判的人员。由人民选举产生,在人民法院执行职务期间,同审判员有同等权力。简称陪审员。