Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人民警察
[rénmínjǐngchá]
|
cảnh sát nhân dân。中国的公安人员,是武装性质的治安行政力量。简称民警。