Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人民法院
[rénmínfǎyuàn]
|
toà án nhân dân。中国行使审判权的国家机关,分最高人民法院、地方各级人民法院和专门人民法院。
最高人民法院
toà án nhân dân tối cao.