Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人民民主专政
[rénmínmínzhǔzhuānzhèng]
|
chuyên chính dân chủ nhân dân。工人阶级(经过共产党)领导的、以工农联盟为基础的人民民主政权。