Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人民性
[rénmínxìng]
|
tính nhân dân。文艺作品中对人民大众的生活、思想、情感、愿望的反映。
文艺作品的人民性。
Tính chất nhân dân trong tác phẩm văn nghệ.