Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人民团体
[rénmíntuántǐ]
|
đoàn thể nhân dân。民间的群众性组织,如红十字会、中华医学会、中国人民外交学会等。