Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人氏
[rénshì]
|
người (thường thấy trong văn Bạch Thoại thời kì đầu)。人(指籍贯说,多见于早期白话)。
当地人氏。
người địa phương.
你姓什么?哪里人氏?
anh họ gì? người ở đâu?