Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人次
[réncì]
|
đợt người; lượt người。复合量词,表示若干次人数的总和。如以参观为例,第一次三百人,第二次五百人,第三次七百人,总共是一千五百人次。
参观展览的总共二十万人次。
Tổng cộng 200 nghìn lượt người xem triển lãm.