Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人格化
[réngéhuà]
|
nhân cách hoá。童话、寓言等文艺作品中常用的一种创作手法、对动物、植物以及非生物赋予人的特征,使它们具有人的思想、感情和行为。