Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人权
[rénquán]
|
nhân quyền; quyền lợi căn bản của con người。指人享有的人身自由和各种民主权利。
人权宣言
tuyên ngôn nhân quyền