Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人手
[rénshǒu]
|
nhân công; nhân viên。做事的人。
人手不足。
không đủ nhân công.