Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人工气胸
[réngōngqìxiōng]
|
ép phổi nhân tạo (chữa bệnh lao phổi bằng cách bơm khí đã khử trùng vào ổ bụng, đẩy hoành cách mô lên ép vào phổi)。治疗肺结核的一种方法。用特制的器械把经过消毒的空气注射到胸膜腔内,使胸膜腔充气,压缩肺部,从而使有病变的部位萎缩,处于相对的静止状态,逐渐痊愈。简称气胸。