Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人寿年丰
[rénshòuniánfēng]
|
con người khoẻ mạnh, mùa màng bội thu。形容人健康,年成好。
地肥水足,人寿年丰。
đất đai màu mỡ, nước nôi đầy đủ, con người khoẻ mạnh, mùa màng bội thu.