Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人地生疏
[réndìshēngshū]
|
lạ đất lạ người; đất khách quê người。指初到一个地方,对地方情况和当地的人都不熟悉。