Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人困马乏
[rénkùnmǎfá]
|
người kiệt sức, ngựa hết hơi; mệt lử; mệt nhoài。形容体力疲劳不堪(不一定有马)。