Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人品
[rénpǐn]
|
1. phẩm chất con người; nhân phẩm。人的品质。
2. dáng người。人的仪表。