Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人和
[rénhé]
|
nhân hoà; sự đoàn kết của nhân dân。指人心归向,上下团结。