Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人力
[rénlì]
|
nhân lực; sức người。人的劳力;人的力量。
爱惜人力物力。
quý trọng sức người sức của.
用机械代替人力。
dùng máy thay thế sức người.