Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人公里
[réngōnglǐ]
|
người/km (lượng từ kép)。复合量词,运输企业计算客运工作量的单位,把一个旅客运送一公里为一人公里。