Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人像
[rénxiàng]
|
ảnh hình người; nhân ảnh (điêu khắc, tác phẩm nghệ thuật)。刻画人体或相貌的绘画、雕塑等艺术品。