Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人体
[réntǐ]
|
nhân thể; thân thể。人的身体。
人体模型。
mô hình người.
人体生理学。
sinh lí học nhân thể.