Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人们
[rén·men]
|
mọi người; người ta; nhân dân。泛称许多人。
草原上的人们。
những người trên thảo nguyên.