Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人为刀俎,我为鱼肉
[rénwéidàozǔ,wǒwéiyúròu]
|
Hán Việt: NHÂN VI ĐAO TRỞ, NGÃ VI CƯ NHỤC
người là đao thớt, ta là cá thịt; thân phận mình như cá nằm trên thớt; cá nằm trên thớt; cá nằm dưới dao; cá mắc cạn。比喻人家掌握生杀大权,自己处在被宰割的地位。