Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
亮锃锃
[liàngzēngzēng]
|
sáng loáng; sáng ngời。(亮锃锃的)形容闪光耀眼。
亮锃锃的铡刀。
dao sắt sáng loáng.
新买的钢精锅,亮锃锃的。
nồi nhôm mới mua sáng loáng.