Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
亮话
[liànghuà]
|
nói toáng lên; nói thật ra; nói thẳng ra。明白而不加掩饰的话。
打开天窗说亮话。
mở cửa sổ nói toáng lên; nói thẳng ra.
说亮话吧, 我不能帮你这个忙。
nói thẳng ra, tôi không thể giúp anh được.