Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
亮眼人
[liàngyǎnrén]
|
người sáng mắt。盲人称眼睛看得见的人。