Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
亮相
[liàngxiàng]
|
1. làm nổi bật tâm tư của nhân vật (trong hí khúc)。戏曲演员上下场时或表演舞蹈时由动的身段变为短时的静止的姿势,2. 目的是突出角色情绪,3. 加强戏剧气氛。
2. công diễn; biểu diễn。比喻表示公开露面或表演。
3. thể hiện thái độ; bộc lộ quan điểm。比喻公开表示态度,6. 亮明观点。