Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
亮牌子
[liàngpái·zi]
|
khoe mác; le mác。亮出牌子, 比喻说出名字、表明身份等。