Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
亮底
[liàngdǐ]
|
1. lộ ra; hiện ra。把底细公开出来。
别让大家瞎猜了, 你就亮底吧。
đừng để mọi người đoán mò nữa, anh hãy tiết lộ ra đi.
2. lộ ra kết quả; thấy được kết quả。显示出结局。
这场围棋赛还没亮底呢。
trận thi đấu cờ vây này vẫn chưa đoán được kết cục.