Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
亮分
[liàngfēn]
|
cho biết tỉ số (thi đấu thể thao)。进行某些比赛时, 评分的人亮出所评的分数。
请评委亮分儿。
xin cho biết điểm số.
裁判们亮出各人打的分儿。
các trọng tài cho biết điểm số của từng người.