Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
亮光光
[liàngguāngguāng]
|
sáng loáng; sáng loé; sáng quắc。(亮光光的)形容物体光亮。
一把亮光光的镰刀。
một chiếc liềm sáng loáng.